budget nghĩa là gì - XoilacTV

VND 249.005
budget nghĩa là gì: Budget là gì? | Dịch nghĩa, Ngữ pháp, của từ Budget từ điển Anh - Việt,BUDGET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge,Budget là gì? Lập kế hoạch chi tiêu hiệu quả cho doanh nghiệp,budget - Wiktionary tiếng Việt,
Quantity:
Add To Cart

Budget là gì? | Dịch nghĩa, Ngữ pháp, của từ Budget từ điển Anh - Việt

Định nghĩa, cấu trúc và bài tập vận dụng. Trong tiếng Anh, "think" là một động từ vô cùng phổ biến và đa nghĩa, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt suy nghĩ, quan điểm và ý kiến. Từ "think" không chỉ đơn thuần là hành động suy nghĩ mà còn bao gồm nhiều ...

BUDGET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

budget /ˈbə.dʒət/ Ngân sách, ngân quỹ. Túi (đầy), bao (đầy). (Nghĩa rộng) Đống, kho, cô khối. budget of news — vô khối tin tức; Nội động từ [sửa] budget nội động từ /ˈbə.dʒət/ Dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách. to budget for the coming year — dự thảo ngân sách cho năm ...

Budget là gì? Lập kế hoạch chi tiêu hiệu quả cho doanh nghiệp

Nó là một kế hoạch tài chính chi tiết bao gồm dự toán thu nhập và chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định. Budget có thể được áp dụng cho cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận hoặc Chính phủ. Budget là công cụ quan trọng giúp quản lý, đạt mục ...

budget - Wiktionary tiếng Việt

Bản dịch "Budget" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Biến cách Gốc từ. If your budget is the same value throughout a month, and you accrue more costs in a calendar month than your monthly limit allows, you'll only be charged your monthly limit.